Thông tin cần biết
Bảng lệ phí xin visa Myanmar
Loại thị thực | Giá phí (Đô la Mỹ) |
---|---|
1. Visa du lịch. | |
a. Evisa. | 90$++ |
b. Visa du lịch thông thường (dán hộ chiếu). | 140$++ |
2. Visa công tác/doanh nghiệp/thương mại. | |
a. Evisa doanh nghiệp. | 90$++ |
b. Visa công tác thông thường nhập cảnh 1 lần. | 140$++ |
c. Visa công tác 3 tháng, nhiều lần. | 200$++ |
d. Visa công tác 6 tháng, nhiều lần. | 400$++ |
e. Visa công tác 1 năm, nhiều lần. | 600$++ |
3. Thị thực xã hội (visa Social). | |
a. Visa Social 70 ngày, nhập cảnh 1 lần. | 140$++ |
b. Visa Social 3 tháng, nhiều lần. | 150$++ |
c. Thị thực Social (6 tháng, nhiều lần). | 300$++ |
d. Visa Social (1 năm, nhiều lần). | 450$++ |
4. Thị thực tôn giáo. | |
a. Visa tôn giáo 70 ngày, 1 lần nhập cảnh. | 140$++ |
b. Visa tôn giáo 3 tháng, nhiều lần. | 150$++ |
c. Visa tôn giáo (6 tháng, nhiều lần). | 300$++ |
d. Visa tôn giáo 1 năm, nhiều lần. | 450$++ |
5. Thị thực quá cảnh (24 giờ). | 80$++ |
6. Visa công vụ (70 ngày, 1 lần). | 140$++ |
7. Thị thực chính thức (nhiều lần). | |
a. Visa chính thức 3 tháng. | 200$++ |
b. Visa chính thức 6 tháng. | 400$++ |
c. Thị thực chính thức 1 năm. | 600$++ |
8. Thị thực làm việc (70 ngày). | 140$++ |
9. Visa du học. | |
a. Visa du học (90 ngày, 1 lần). | 140$++ |
b. Thị thực du học nhiều lần, 1 năm. | 160$++ |
10. Visa nhà báo (28 ngày). | 140$++ |
11. Visa thuyền viên. | |
a. Thị thực thuyền viên (90 ngày, 1 lần). | 140$++ |
b. Thị thực thuyền viên 2 năm, nhiều lần. | 160$++ |
12. Visa hội thảo/nghiên cứu/họp (28 ngày). | 140$++ |
13. Visa nhập cảnh cho khách ngoại giao. | |
a. Visa thời hạn 28 ngày, 1 lần nhập cảnh. | 90$++ |
b. Visa lưu trú 3 tháng, nhiều lần. | 200$++ |
c. Visa thời hạn 6 tháng, nhiều lần. | 300$++ |
d. Visa tạm trú 1 năm, nhiều lần. | 400$++ |
14. Thị thực nhập cảnh dành cho nhân viên phi ngoại giao và người thân. | |
a. Visa 28 ngày, nhập cảnh 1 lần. | 90$++ |
b. Visa 3 tháng, nhập cảnh nhiều lần. | 140$++ |
c. Visa 6 tháng, nhập cảnh nhiều lần. | 140$++ |
d. Visa 1 năm, nhập cảnh nhiều lần. | 250$++ |
Lệ phí trên đã bao gồm: Phí sứ quán, dịch thuật công chứng tài liệu, bổ sung giấy tờ thiếu, phí dịch vụ.
Lệ phí chưa bao gồm: Lấy visa khẩn, gấp theo yêu cầu.